Giỏ hàng của tôi (0)
Giỏ hàng của bạn đang trống
Áo Ngực
Size | Size dạng chữ | Vòng chân ngực (cm) | Vòng đỉnh ngực (cm) |
A75 | S | 75 | 85 |
B75 | M | 75 | 88 |
C75 | L | 75 | 90 |
A80 | M | 80 | 90 |
B80 | L | 80 | 93 |
C80 | LL | 80 | 95 |
B85 | LL | 85 | 98 |
Vòng chân ngực: Dùng thước dây vòng qua lưng đo vòng chân ngực ở phần căng phồng nhất ngay dưới chân ngực.
Vòng đỉnh ngực: Dùng thước dây vòng qua lưng đo vòng ngực ở phần cao nhất của ngực ( Đỉnh ngực)
Quần Lót
Size | Vòng eo (cm) | Vòng mông(cm) |
M | 65 - 71 | 87 - 93 |
L | 70 - 76 | 92 - 98 |
LL | 75 - 81" | 97 - 103 |
Vòng Eo: Dùng thước dây vòng qua eo, đo vòng eo nhỏ nhất.
Vòng Mông: Dùng thước dây vòng qua mông, đo vòng mông ở vùng cao nhất của mông (đỉnh mông).
Đồ Ngủ
Size | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Vòng mông (cm) |
S | 76 - 82 | 60 - 66 | 82 - 88 |
M | 80 - 87 | 65 - 71 | 87 - 93 |
L | 87 - 93 | 70 - 76 | 92 - 98 |
LL | 92 - 98 | 75 - 81 | 97 - 103 |
Vòng Ngực: Dùng thước dây vòng qua lưng đo vòng ngực ở phần cao nhất của ngực (đỉnh ngực).
Vòng Eo: Dùng thước dây vòng qua eo, đo vòng eo nhỏ nhất.
Vòng Mông: Dùng thước dây vòng qua mông, đo vòng mông ở vùng cao nhất của mông (đỉnh mông).
Nội Y Bầu
Bra size | Vòng chân ngực (cm) | Vòng đỉnh ngực (cm) |
M | 70 - 75 | 83 - 90 |
L | 75 - 80 | 90 - 98 |
LL | 80 - 95 | 98 - 105 |
Panty size | Vòng bụng (cm) | Vòng mông (cm) |
M | 78 - 100 | 85 - 98 |
L | 88 - 110 | 93 - 103 |
- Vòng chân ngực: Dùng thước dây vòng qua lưng đo vòng chân ngực ở phần căng phồng nhất ngay dưới chân ngực.
- Vòng đỉnh ngực: Dùng thước dây vòng qua lưng đo vòng ngực ở phần cao nhất của ngực ( Đỉnh ngực)
- Vòng bụng: Giữ cho thước dây không quá siết hoặc quá lỏng và đo quanh bụng.
- Vòng mông: Đứng hai chân rộng bằng vai, đo xung quanh phần đầy nhất của mông.
Đồ Bơi
Size | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Vòng mông(cm) |
S (2-4) | 76 - 82 | 60 - 66 | 82 - 88 |
M (6-8) | 81 - 87 | 65 - 71 | 87 - 93 |
L (10-12) | 86 - 92 | 70 - 76 | 92 - 98 |
Vòng Ngực: Dùng thước dây vòng qua lưng đo vòng ngực ở phần cao nhất của ngực (đỉnh ngực).
Vòng Eo: Dùng thước dây vòng qua eo, đo vòng eo nhỏ nhất.
Vòng Mông: Dùng thước dây vòng qua mông, đo vòng mông ở vùng cao nhất của mông (đỉnh mông).
Áo ngực
Size | M | L | LL |
ĐỈNH NGỰC | 81 - 87 | 86 - 92 | 91 - 97 |
Vòng Ngực: Dùng thước dây vòng qua lưng đo vòng ngực ở phần cao nhất của ngực (đỉnh ngực).
Quần lót
Size | M | L | LL |
Eo (cm) | 65 - 71 | 70 - 76 | 75 - 81 |
Mông (cm) | 87 - 92 | 92 - 98 | 97 - 103 |
Vòng Eo: Dùng thước dây vòng qua eo, đo vòng eo nhỏ nhất.
Vòng Mông: Dùng thước dây vòng qua mông, đo vòng mông ở vùng cao nhất của mông (đỉnh mông).
Đồ mặc nhà
Size | Chiều cao (cm) | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Vòng mông (cm) |
M | 155 - 160 | 81 - 87 | 65 - 71 | 87 - 93 |
L | 160 - 165 | 86 - 92 | 70 - 76 | 92 - 98 |
LL | 165 - 170 | 91 - 97 | 75 - 81 | 97 - 103 |
Vòng Ngực: Dùng thước dây vòng qua lưng đo vòng ngực ở phần cao nhất của ngực (đỉnh ngực).
Vòng Eo: Dùng thước dây vòng qua eo, đo vòng eo nhỏ nhất.
Vòng Mông: Dùng thước dây vòng qua mông, đo vòng mông ở vùng cao nhất của mông (đỉnh mông).